Methotrexat "ebewe" 50mg/5ml Dung dịch để tiêm hoặc tiêm truyền Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

methotrexat "ebewe" 50mg/5ml dung dịch để tiêm hoặc tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - methotrexat - dung dịch để tiêm hoặc tiêm truyền - 10mg/ml

Nimbex 2mg/ml Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimbex 2mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 2mg/ml

Nimbex 5mg/ml Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimbex 5mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 5mg/ml

Pizulen thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pizulen thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền

demo s.a. pharmaceutical industry - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) - thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền - 1g

Promelain Dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

promelain dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - piracetam - dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch - 1g/5ml

Rocuronium Kabi 10 mg/ml Dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocuronium kabi 10 mg/ml dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch - 10 mg/ml

Sympal inject Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sympal inject dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng

berlin chemie ag (menarini group) - dexketoprofen trometamol - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng - 50mg/2ml

Winmero-1000 Injection Bột pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

winmero-1000 injection bột pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm và thiết bị y tế phương lê - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) - bột pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 1000mg

Xilonibsa 2% Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xilonibsa 2% dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da

công ty tnhh n.k. may mắn (n.k.luck) - lidocain hcl ; epinephrine tartate - dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da - 36mg/1,8ml; 0,0225/1,8ml

Zefobol-SB  2000 Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zefobol-sb 2000 bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược phẩm việt an - cefoperazon - bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch - 1g